Tóm tắt các số liệu về tài chính trong 04 năm tài chính gần đây: 2012, 2013, 2014, 2015
Đơn vị tính: 1.000.000 VNĐ
TT | NỘI DUNG | NĂM | |||
2012 | 2013 | 2014 | 2015 | ||
1 | Tổng tài sản | ||||
2 | Tổng nợ phải trả (Số tiền ứng trước các hợp đồng đang thi công dở dang chưa được thanh lý) | ||||
3 | Tài sản ngắn hạn | ||||
4 | Nợ ngắn hạn | ||||
5 | Doanh thu | ||||
6 | Lợi nhuận trước thuế | ||||
7 | Lợi nhuận sau thuế |